FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Bradley

31.7.1987(36) 188cm 79Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM79
CM80
CDM77
RM78
RB74
RWB76
CB72
SW72
GK28
Sức mạnh
76
Thể lực
89
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
66
Chuyền dài
82
Lực sút
78
Đánh đầu
71
Sút xa
76
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
74
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
82
Phản ứng
80
Quyết đoán
76
TM phát bóng
30
TM đổ người
12
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
22