FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Saborio

25.3.1982(42) 183cm 77Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM48
RM54
RB49
RWB49
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11