FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Barreto

15.7.1984(40) 182cm 78Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM71
RM69
RB69
RWB70
CB69
SW69
GK24
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
78
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
74
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
71
Đá phạt
81
Penalty
68
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
24