FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Jallet

31.10.1983(41) 178cm 70Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM71
RM68
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14