FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Kieszek

16.4.1984(40) 187cm 82Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM33
CDM31
RM31
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
47
Tốc độ
40
Nhảy
66
Khéo léo
31
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
10
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
18
Đánh đầu
24
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
11
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
48
Phản ứng
71
Quyết đoán
38
TM phát bóng
66
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
75