FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabi

10.7.1983(40) 180cm 74Kg
ST73
RW76
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM79
RM77
RB75
RWB77
CB73
SW74
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
70
Chuyền dài
84
Lực sút
79
Đánh đầu
53
Sút xa
78
Vô-lê
58
Sút xoáy
83
Đá phạt
78
Penalty
79
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15