FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

9.1.1985(39) 180cm 72Kg
ST71
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM72
CDM74
RM76
RB77
RWB78
CB72
SW72
GK28
Sức mạnh
66
Thể lực
86
Tăng tốc
77
Tốc độ
87
Nhảy
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
83
Kèm người
82
Tranh bóng
77
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
69
Phản ứng
81
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
25
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
13