FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lopez

3.11.1981(42) 196cm 87Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK75
Sức mạnh
61
Thể lực
43
Tăng tốc
36
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
27
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
80
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
83