FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Fuego

4.1.1984(40) 182cm 74Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM70
CDM75
RM65
RB72
RWB71
CB74
SW74
GK24
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
82
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
85
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
80
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
22
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
24