FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arda Turan

30.1.1987(37) 177cm 76Kg
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM77
CDM70
RM79
RB69
RWB71
CB65
SW66
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
80
Vô-lê
71
Sút xoáy
79
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
87
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16