FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Gonul

4.1.1985(39) 175cm 73Kg
ST66
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM72
RM72
RB71
RWB72
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
83
Tăng tốc
77
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
85
Kèm người
80
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14