FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razvan Rat

26.5.1981(42) 178cm 72Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM70
RM68
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK25
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
77
Đá phạt
63
Penalty
48
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
21