FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Demirel

27.10.1981(42) 191cm 90Kg
ST32
RW34
CF34
RF34
CAM37
CM37
CDM36
RM36
RB32
RWB33
CB35
SW35
GK75
Sức mạnh
79
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
27
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
16
Chuyền dài
41
Lực sút
29
Đánh đầu
27
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
42
TM phát bóng
76
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
77