FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Fuchs

7.4.1986(38) 186cm 86Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM74
RM72
RB76
RWB76
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
77
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
74
Tranh bóng
79
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
64
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
62
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16