FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blerim Dzemaili

12.4.1986(38) 179cm 73Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM68
RM67
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
59
Sút xa
75
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16