FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Janko

25.6.1983(41) 196cm 93Kg
ST77
RW68
CF72
RF72
CAM67
CM61
CDM53
RM66
RB53
RWB54
CB54
SW55
GK34
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
87
Chuyền dài
41
Lực sút
81
Đánh đầu
88
Sút xa
78
Vô-lê
80
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
73
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
65
Phản ứng
84
Quyết đoán
78
TM phát bóng
24
TM đổ người
23
TM bắt bóng
35
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
25