FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Baird

25.2.1982(42) 181cm 74Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM68
RM62
RB67
RWB67
CB70
SW70
GK24
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
77
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
77
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
60
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
26