FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Baier

18.5.1984(40) 176cm 77Kg
ST65
RW71
CF70
RF70
CAM73
CM76
CDM75
RM73
RB73
RWB75
CB71
SW71
GK25
Sức mạnh
61
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
53
Chuyền dài
79
Lực sút
72
Đánh đầu
58
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
77
Phản ứng
77
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20