FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorik Cana

27.7.1983(40) 185cm 77Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM62
CDM69
RM56
RB67
RWB64
CB73
SW74
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
75
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
22
Chuyền dài
74
Lực sút
83
Đánh đầu
80
Sút xa
73
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21