FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Hallfredsson

29.6.1984(39) 185cm 83Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM71
CDM73
RM68
RB71
RWB71
CB72
SW72
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
78
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
77
Lực sút
77
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
72
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
22