FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Selcuk inan

10.2.1985(39) 182cm 74Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM74
RM74
RB73
RWB75
CB71
SW70
GK25
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
71
Chuyền dài
73
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
76
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
86
Penalty
83
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
25