FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Williamson

7.6.1982(42) 178cm 65Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM66
RM61
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17