FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(41) 194cm 89Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM33
CDM34
RM31
RB31
RWB31
CB32
SW32
GK76
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
73
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
76
Quyết đoán
41
TM phát bóng
64
TM đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
77