FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Mathieu

29.10.1983(40) 189cm 84Kg
ST64
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM63
CDM73
RM61
RB75
RWB72
CB78
SW78
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
81
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
82
Tranh bóng
84
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
77
Sút xa
75
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
79
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16