FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Toulalan

10.9.1983(40) 183cm 77Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM63
CM71
CDM75
RM61
RB69
RWB69
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Tăng tốc
57
Tốc độ
43
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
85
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
23
Chuyền dài
77
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
30
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
24
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17