FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Plasil

5.1.1982(42) 182cm 72Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM67
CM68
CDM62
RM64
RB57
RWB59
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11