FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moya

2.4.1984(40) 189cm 82Kg
ST25
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM33
CDM30
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK75
Sức mạnh
57
Thể lực
25
Tăng tốc
46
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
37
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
21
TM phát bóng
72
TM đổ người
81
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
72