FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Mannus

19.5.1982(42) 188cm 92Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70