FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aduriz

11.2.1981(43) 182cm 78Kg
ST77
RW71
CF75
RF75
CAM72
CM65
CDM55
RM69
RB55
RWB55
CB57
SW59
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
89
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
52
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
80
Chuyền dài
49
Lực sút
74
Đánh đầu
89
Sút xa
71
Vô-lê
80
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
64
Phản ứng
79
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11