FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Alonso

25.11.1981(42) 183cm 80Kg
ST70
RW72
CF73
RF73
CAM74
CM78
CDM77
RM74
RB72
RWB74
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
55
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
85
Giữ bóng
80
Kèm người
72
Tranh bóng
76
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
56
Chuyền dài
86
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
76
Sút xoáy
79
Đá phạt
83
Penalty
79
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12