FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve von Bergen

10.6.1983(41) 182cm 79Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM62
RM48
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
34
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
20
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16