FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kallstrom

24.8.1982(42) 185cm 83Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM70
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
51
Chuyền dài
77
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
77
Đá phạt
73
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15