FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quaresma

26.9.1983(40) 175cm 67Kg
ST74
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM72
CDM54
RM79
RB51
RWB57
CB41
SW41
GK25
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
12
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
73
Chuyền dài
72
Lực sút
87
Đánh đầu
45
Sút xa
81
Vô-lê
80
Sút xoáy
87
Đá phạt
77
Penalty
86
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
81
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19