FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Isaksson

3.10.1981(42) 199cm 86Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM28
CDM30
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
64
Thể lực
31
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
57
Khéo léo
28
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
23
Phản ứng
71
Quyết đoán
32
TM phát bóng
68
TM đổ người
75
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
77