FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Collins

23.8.1983(40) 193cm 90Kg
ST51
RW46
CF49
RF49
CAM50
CM57
CDM67
RM49
RB62
RWB60
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
51
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
73
Rê bóng
37
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
77
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14