FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hughes

8.11.1979(44) 183cm 70Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM54
CDM65
RM48
RB63
RWB60
CB70
SW71
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
70
Rê bóng
45
Giữ bóng
65
Kèm người
79
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
76
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14