FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rickie Lambert

16.2.1982(42) 188cm 77Kg
ST74
RW67
CF71
RF71
CAM69
CM66
CDM55
RM67
RB50
RWB52
CB52
SW53
GK27
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
78
Kèm người
40
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
78
Chuyền dài
70
Lực sút
83
Đánh đầu
90
Sút xa
78
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
88
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21