FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rosicky

4.10.1980(43) 178cm 65Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM74
CDM66
RM74
RB61
RWB64
CB57
SW56
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
69
Chuyền dài
80
Lực sút
70
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
74
Sút xoáy
72
Đá phạt
68
Penalty
71
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
22