FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Carroll

30.9.1977(47) 188cm 80Kg
ST25
RW23
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
59
Thể lực
32
Tăng tốc
22
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
64
Quyết đoán
23
TM phát bóng
70
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67