FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Totti

27.9.1976(48) 180cm 82Kg
ST72
RW73
CF74
RF74
CAM77
CM73
CDM56
RM72
RB45
RWB51
CB42
SW43
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
49
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
42
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
78
Chuyền dài
81
Lực sút
86
Đánh đầu
41
Sút xa
80
Vô-lê
84
Sút xoáy
73
Đá phạt
76
Penalty
87
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
84
Phản ứng
75
Quyết đoán
66
TM phát bóng
22
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18