FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Vaughan

18.2.1983(41) 168cm 70Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM65
RM62
RB61
RWB62
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11