FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Keane

8.7.1980(43) 175cm 73Kg
ST76
RW76
CF79
RF79
CAM78
CM73
CDM56
RM76
RB51
RWB56
CB45
SW45
GK26
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
15
Rê bóng
79
Giữ bóng
85
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
73
Chuyền dài
67
Lực sút
82
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
76
Sút xoáy
71
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
87
Quyết đoán
64
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
20