FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iniesta

11.5.1984(40) 171cm 68Kg
ST76
RW85
CF84
RF84
CAM87
CM85
CDM76
RM86
RB71
RWB75
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
49
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
55
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Kèm người
62
Tranh bóng
49
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
94
Dứt điểm
75
Chuyền dài
90
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
79
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
93
Phản ứng
85
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12