FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaap Stam

17.7.1972(52) 188cm 86Kg
ST78
RW75
CF77
RF77
CAM76
CM79
CDM84
RM76
RB85
RWB84
CB87
SW87
GK18
Sức mạnh
92
Thể lực
89
Tăng tốc
78
Tốc độ
85
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
90
Rê bóng
68
Giữ bóng
82
Kèm người
84
Tranh bóng
93
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
88
Đánh đầu
91
Sút xa
75
Vô-lê
75
Sút xoáy
72
Đá phạt
75
Penalty
73
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
76
Phản ứng
78
Quyết đoán
89
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11