FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ballack

24.9.1976(48) 189cm 88Kg
ST86
RW82
CF84
RF84
CAM85
CM87
CDM84
RM83
RB80
RWB80
CB81
SW82
GK19
Sức mạnh
95
Thể lực
93
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
86
Kèm người
75
Tranh bóng
85
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
92
Dứt điểm
89
Chuyền dài
97
Lực sút
92
Đánh đầu
91
Sút xa
93
Vô-lê
89
Sút xoáy
81
Đá phạt
85
Penalty
88
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
94
Phản ứng
76
Quyết đoán
87
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13