FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Adams

10.10.1966(58) 191cm 87Kg
ST78
RW75
CF77
RF77
CAM76
CM80
CDM86
RM77
RB86
RWB84
CB90
SW90
GK22
Sức mạnh
91
Thể lực
87
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
88
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
92
Rê bóng
67
Giữ bóng
82
Kèm người
90
Tranh bóng
92
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
65
Chuyền dài
79
Lực sút
80
Đánh đầu
92
Sút xa
61
Vô-lê
73
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
73
Phản ứng
89
Quyết đoán
91
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16