FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_13940

30.3.1973(51) 202cm 104Kg
ST89
RW81
CF85
RF85
CAM82
CM78
CDM68
RM80
RB65
RWB66
CB66
SW66
GK38
Sức mạnh
97
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
88
Khéo léo
75
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
44
Rê bóng
79
Giữ bóng
84
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
95
Chuyền dài
75
Lực sút
88
Đánh đầu
99
Sút xa
79
Vô-lê
85
Sút xoáy
76
Đá phạt
69
Penalty
85
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
93
Tầm nhìn
79
Phản ứng
86
Quyết đoán
85
TM phát bóng
39
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
33