FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_4459

2.12.1971(52) 196cm 88Kg
ST36
RW38
CF39
RF39
CAM42
CM42
CDM40
RM40
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK91
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
83
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
48
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
68
Phản ứng
85
Quyết đoán
51
TM phát bóng
88
TM đổ người
90
TM bắt bóng
92
TM chọn vị trí
93
TM phản xạ
93