FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Materazzi

19.8.1973(50) 193cm 92Kg
ST77
RW72
CF74
RF74
CAM73
CM77
CDM85
RM74
RB84
RWB82
CB88
SW88
GK19
Sức mạnh
91
Thể lực
87
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
91
Rê bóng
63
Giữ bóng
76
Kèm người
85
Tranh bóng
91
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
65
Chuyền dài
76
Lực sút
82
Đánh đầu
91
Sút xa
67
Vô-lê
77
Sút xoáy
61
Đá phạt
73
Penalty
88
Cắt bóng
91
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
62
Phản ứng
82
Quyết đoán
98
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10