FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cafu

19.6.1970(54) 176cm 75Kg
ST78
RW84
CF82
RF82
CAM83
CM83
CDM86
RM85
RB87
RWB88
CB85
SW85
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
93
Tăng tốc
94
Tốc độ
94
Nhảy
79
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Xoạc bóng
86
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
89
Tranh bóng
89
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
63
Chuyền dài
80
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
83
Vô-lê
76
Sút xoáy
90
Đá phạt
71
Penalty
75
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
75
Phản ứng
95
Quyết đoán
96
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9